Xe quét rác hút bụi mini 240L model CHR20S thông qua một động cơ duy nhất và điều khiển bằng hệ thống thủy lực, sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến từ công ty có thương hiệu lớn. Chuyển động linh hoạt, rẽ hay quay đầu dễ dàng. Kích thước tiêu chuẩn thùng rác 240L được sử dụng để thu gom rác và được trang bị thùng chứa nước sạch 150L.
Sản phẩm đáp ứng đủ nhu cầu của thị trường trong nước về máy quét dạng nhỏ. Sản phẩm là thiết bị quét khô - ướt thích hợp, tối thiểu cần có trong việc đảm bảo vệ sinh môi trường ở những khu vực như bãi đỗ xe, đường dốc lên xuống hầm, nhà máy, nhà xưởng, khu đô thị, khu công nghiệp, đường phố, sân bay, …
- Hệ thống dẫn truyền bằng thủy lực, mọi hoạt động của máy quét được điều khiển trong khoang lái
- Cabin được cấu tạo chủ yếu bằng các ô cửa kính, tầm nhìn thoáng, có điều hòa.
- Khung máy gồm có hai phần chính, gắn với nhau bằng bản lề, có thiết kế phù hợp, linh hoạt.
- Toàn bộ khớp quay và cơ cấu quay được dẫn động bằng hệ thống thủy lực, hộp số tự động.
- Phương thức hoạt động: với cách đặt hai chổi ở phía trước, cổng hút ở giữa do đó các bàn chổi có thể quét rác tới cổng hút một cách nhanh chóng.
- Hệ thống hút: thông qua cổng hút để hút bụi bẩn chất bẩn, sau khi không khí từ quạt được màng lọc bằng hệ thống lọc khô sẽ được hút thổi tái sử dụng, hiệu quả cao, bảo vệ môi trường và tái ô nhiễm thấp.
- Phía sau được trang bị bồn chứa nước sạch, bật vòi phun, nằm phía trên khung bàn chổi, để giảm thiểu bụi đồng thời có chức năng tưới nước.
- Rác thải thu gom sẽ được chuyển vào thùng rác 240L. Hệ thống nâng, điều khiển bằng thủy lực sẽ gom rác vào thùng để tiến hành sơ chế. Các thao tác xử lí vô cùng dễ dàng và tiện lợi.
Mục
|
Thông số sản phẩm
|
Kích thước(L*W*H)mm
|
3250 x 1130 x 2130
|
Động cơ diesel
|
Kubota D1105
|
Công suất (kw)
|
18.1
|
Tổng trọng lượng( kg)
|
1800
|
Tự trọng (kg)
|
1400
|
Thể tích thùng chứa rác ( L)
|
240
|
Bề rộng quét (m)
|
1.8
|
Tốc độ quét (km/h)
|
0-10
|
Mật độ hút tối đa g/cm3
|
2.7
|
Công suất quét (m2/h)
|
18.000
|
Bán kính quét (m)
|
2.2
|
Thể tích bể chứa nước sạch (L)
|
150
|
Thể tích bồn chưa nhiên liệu (L)
|
46
|
Tốc độ xe chạy tối đa (km/h)
|
16
|
Cỡ bánh xe
|
23*8.5-12
|
Bề rộng miệng hút rác (mm)
|
500
|
Đường kính ống hút rác phía sau xe (mm)
|
150
|