Chỉ tiêu | Thông số |
Tên model (Model name) | XMT-550EV |
Màu sắc (Color ) | Xanh lá cây / Vàng cam hoặc Mạ kẽm |
Kích thước tổng thể (Size) | 2670x990x1180 (mm) |
Vật liệu chính (Material) | Thép hộp dày 2,5mm |
Dung tích thùng (Body volume) | 500L-550L-660L |
Kiểu mo-tơ (Motor type) | 48V-1000W |
Kiểu ac-quy (Battery type) | 48V-32Ah/38Ah |
Thời gian sạc đầy (Charging time) | 6-8 giờ |
Tốc độ tối đa (Max speed) | 30 km/h |
Khả năng lên dốc (Climbing ability) | 25 degree |
Sức chở tối đa (Max load capacity) | ≤ 650 kg |